Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
táo bạo


audacier; hardi; téméraire; osé.
Một dự án táo bạo
un projet hardi
Anh thật táo bạo
c'est bien osé de votre part
Hành động táo bạo
une action téméraire.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.